Xin xác định vật liệu khi gửi yêu cầu: Tôn tráng kẽm, mạ nhúng nóng – HDG, sơn tĩnh điện – PC, thép không gỉ.
Vật liệu | Sắt tấm tráng kẽm ( JIS 3302) Sắt tấm đen ( cán nóng, cán nguội) Thép tấm không gỉ SS304, SS316 |
Hoàn thiện sản phẩm | Bề mặt tự nhiên của vật liệu đối với sản phẩm tôn tráng kẽm, thép không gỉ Mạ nhúng nóng Sơn tĩnh điện |
Độ dài tiêu chuẩn | 3.0m/ thanh |
Thông tin kích thước:
Item – Tên hàng | W x H x T – Rộng x Cao x Dày |
[L] Cable Trunking, light duty | |
1.2 thickness
40mm High |
60 x 40 x 1.0
80 x 40 x 1.0 100 x 40 x 1.0 150 x 40 x 1.0 200 x 40 x 1.0 |
1.2 thickness
50mm High 75mm High 100mm High |
100 x 50 (75,100) x 1.2
150 x 50 (75,100) x 1.2 200 x 50 (75,100) x 1.2 300 x 50 (75,100) x 1.2 400 x 50 (75,100) x 1.2 |
[M] Cable Trunking, medium duty | |
1.5 thickness
50 mm High 75mm High 100 mm High |
100x 50( 75, 100) x 1.5
150x 50( 75, 100) x 1.5 200x 50( 75, 100) x 1.5 300x 50( 75, 100) x 1.5 400x 50( 75, 100) x 1.5 |
[H] Cable Trunking, heavy duty | |
2.0 thickness
75 mm High 100 mm High 125 mm High |
200x 50( 75, 100) x 2.0
300x 50( 75, 100) x 2.0 400x 50( 75, 100) x 2.0 500x 50( 75, 100) x2.0 600x 50( 75, 100) x 2.0 |
[F] Cable Trunking, fittings | |
Mushroom Head Square Neck Bolt M8 x 12 – Bulon đầu dù cổ vuông
Flat Washer M8- Long đền Hex Nut M8 – Con tán; Trunking Connector- Miếng nối máng cáp |
DANH MỤC